In the real world, things are not always so simple.
Dịch: Trong thế giới thực, mọi thứ không phải lúc nào cũng đơn giản như vậy.
He needs to face the real world and get a job.
Dịch: Anh ấy cần đối mặt với đời thực và kiếm một công việc.
thực tế
hiện thực
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đơn vị đo trọng lượng bằng khoảng 37,5 gram
khoa học hỗ trợ
hứa giải quyết
virus viêm gan C (HCV)
giá nguyên liệu
Cơ chế phản ứng
ra lệnh bắt giữ
Sẵn sàng