The project is proceeding as planned.
Dịch: Dự án đang tiến triển như đã dự kiến.
Everything went as planned.
Dịch: Mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch.
theo đúng kế hoạch
đúng tiến độ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thuộc về cổ (của cơ thể)
ô nhỏ
sự hủy chuyến bay
Món khai vị
ngò tây
Dấu hiệu tiết niệu
Áo khoác xe máy
Nhiễm trùng đường hô hấp