The police launched a smuggling crackdown in the border area.
Dịch: Cảnh sát đã mở một cuộc truy quét buôn lậu tại khu vực biên giới.
The government is committed to a smuggling crackdown to protect domestic industries.
Dịch: Chính phủ cam kết truy quét buôn lậu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.