She is very smart in her studies.
Dịch: Cô ấy rất thông minh trong việc học.
He made a smart decision.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định khéo léo.
thông minh
khéo léo
sự thông minh
làm cho thông minh hơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
váy vạt trước ngắn vạt sau dài
hình minh họa bằng mực
miếng thịt rơi xuống sàn
Thịt lợn đã được tẩm bột và chiên giòn, thường dùng làm món chính trong ẩm thực châu Âu.
kiêu ngạo
nhà thiết kế thời trang địa phương
có thể thay đổi
U lympho sarcoma (loại ung thư phát sinh từ tế bào lympho trong hệ bạch huyết)