The project was a complete failure.
Dịch: Dự án là một thất bại toàn tập.
His business ended in complete failure.
Dịch: Việc kinh doanh của anh ấy kết thúc trong thất bại toàn tập.
thất bại hoàn toàn
thất bại thảm hại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lừa đảo thương mại
bánh bao nhân thịt
cây khuynh diệp
Bàn thắng quyết định trận đấu
hoàn thành, kết thúc
Dòng tiền
màng bao quy đầu
Khoản đồng chi trả