The project was a complete failure.
Dịch: Dự án là một thất bại toàn tập.
His business ended in complete failure.
Dịch: Việc kinh doanh của anh ấy kết thúc trong thất bại toàn tập.
thất bại hoàn toàn
thất bại thảm hại
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
bài thơ hài hước, vui nhộn
Tủ lạnh chật cứng
lính lãi cuối kỳ
nuốt một ngụm lớn, uống một cách vội vàng
chịu trách nhiệm
sự báo hiệu
mưa theo mùa
hạ thấp, làm mất phẩm giá