The project was a complete failure.
Dịch: Dự án là một thất bại toàn tập.
His business ended in complete failure.
Dịch: Việc kinh doanh của anh ấy kết thúc trong thất bại toàn tập.
thất bại hoàn toàn
thất bại thảm hại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đất canh tác
cuộc họp cộng đồng
ma trận đánh giá
dẫn xe đạp
Truyền miệng
cầu thủ bóng đá
không thể không bức xúc
chuỗi sự kiện