The signaling of the train was clear and loud.
Dịch: Sự báo hiệu của tàu rất rõ ràng và to.
She was signaling to him to come over.
Dịch: Cô ấy đang ra hiệu cho anh ấy lại gần.
dấu hiệu
truyền thông
ký hiệu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lương cố định
công ty môi giới
lãnh thổ thuộc địa
điểm cắt
văn phòng vệ tinh
quyết định của tòa án
tình trạng cảm xúc không ổn định
bệnh tăng sinh tế bào máu