noun
Hundred-year-old tile bridge
/ˈhʌndrəd jɪər oʊld taɪl brɪdʒ/ cầu ngói trăm tuổi
verb/noun
spell
huyền bí, bùa chú, đánh vần
noun
teacher's appreciation day
/ˈtiː.tʃərz əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən deɪ/ Ngày tri ân giáo viên
noun
vietnamese diaspora
/viˈɛt.nə.miːz ˈdaɪ.ə.spə.rə/ Cộng đồng người Việt sống ở nước ngoài.
noun
interpersonal conflict
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl ˈkɒnflɪkt/ Xung đột giữa các cá nhân
verb
sabotage
phá hoại, cố tình làm hỏng hoặc gây trở ngại để đạt được mục đích cá nhân hoặc nhóm