The army is planning a weapon upgrade program.
Dịch: Quân đội đang lên kế hoạch cho một chương trình nâng cấp vũ khí.
The weapon upgrade significantly improved its performance.
Dịch: Việc nâng cấp vũ khí đã cải thiện đáng kể hiệu suất của nó.
tăng cường vũ khí
nâng cấp vũ trang
nâng cấp vũ khí
12/06/2025
/æd tuː/
Loạt phim
phân tích động
người phát biểu, loa
nuôi dưỡng, nâng cao
nhóm gồm tám người hoặc vật
sự biểu diễn nghệ thuật
sự rời bỏ, sự ra đi
siêu cao