The army is planning a weapon upgrade program.
Dịch: Quân đội đang lên kế hoạch cho một chương trình nâng cấp vũ khí.
The weapon upgrade significantly improved its performance.
Dịch: Việc nâng cấp vũ khí đã cải thiện đáng kể hiệu suất của nó.
tăng cường vũ khí
nâng cấp vũ trang
nâng cấp vũ khí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
pha ban bật sắc nét
đội bóng chuyền
luôn có sẵn
thủy
biểu thức toán học
Ruột heo
Nhà khoa học công bố kết quả
màu sắc nhẹ nhàng, không rõ ràng, thường dùng để miêu tả một sắc thái màu sắc không quá nổi bật