I made a debit card payment for my groceries.
Dịch: Tôi đã thanh toán bằng thẻ ghi nợ cho thực phẩm.
Using a debit card payment is convenient.
Dịch: Sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán rất tiện lợi.
thẻ thanh toán
thẻ ngân hàng
ghi nợ
12/06/2025
/æd tuː/
bảng thông tin
kỳ tài chính
dây an toàn
trật tự khu vực
Khá giả, giàu có
người giám sát
Phong cách thời thượng
Chi phí tồn kho