She gave a heartfelt apology for her mistakes.
Dịch: Cô ấy đã xin lỗi thành tâm vì những sai lầm của mình.
His heartfelt speech moved everyone in the room.
Dịch: Bài phát biểu chân thành của anh ấy đã chạm đến lòng người trong phòng.
chân thành
thật thà
tính chân thành
cảm thấy
12/09/2025
/wiːk/
quản lý cơ sở dữ liệu
loạt điểm nóng
sử dụng trái phép
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
Vi khuẩn phát triển
Hoạt động sáng tạo
sự tận tâm với Vật lý
quả nhục đậu khấu