Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Triumph"

noun
Triumph Token
/ˈtraɪʌmf ˈtoʊkən/

Vật phẩm/Mã thông báo chiến thắng

noun
Triumphant return
/traɪˈʌmfənt rɪˈtɜːrn/

Sự trở về chiến thắng

noun/verb
Triumph against Myanmar
/ˈtraɪʌmf əˈɡenst miːˈænmɑːr/

Chiến thắng trước Myanmar

noun
self-defeating triumph
/ˌself.dɪˈfiː.tɪŋ ˈtraɪ.əmf/

Chiến thắng tự chuốc lấy thất bại

noun
triumphal arch
/traɪˈʌmfl ɑːrtʃ/

cổng vinh quang

adjective
triumphant
/traɪˈʌm.fənt/

thắng lợi

noun
Arch of Triumph
/ɑːrtʃ əv ˈtraɪʌmf/

Cổng vinh quang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY