She has a graceful style.
Dịch: Cô ấy có một phong cách yêu kiều.
Her graceful style captivated everyone.
Dịch: Phong cách yêu kiều của cô ấy đã thu hút mọi người.
phong cách thanh lịch
cách cư xử tao nhã
yêu kiều
một cách yêu kiều
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiết bị âm nhạc
ví dụ minh họa
Du lịch có trách nhiệm
thiết bị phát và thu tín hiệu
vẻ đẹp vĩnh cửu
máy tiện
viết kịch bản
diễn tập