Please provide your vaccination history.
Dịch: Vui lòng cung cấp lịch sử tiêm chủng của bạn.
The doctor reviewed the patient's vaccination history.
Dịch: Bác sĩ đã xem xét lịch sử tiêm chủng của bệnh nhân.
hồ sơ tiêm chủng
sổ tiêm chủng
sự tiêm chủng
tiêm chủng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người đi biển
bài tập
ni cô Phật giáo
đầm ngủ
tổ chức cựu sinh viên
thịt cừu
rượu isopropyl
cột lái