She was more candid about her past.
Dịch: Cô ấy đã thẳng thắn hơn về quá khứ của mình.
The politician promised to be more candid with the public.
Dịch: Chính trị gia hứa sẽ thẳng thắn hơn với công chúng.
Thẳng thắn hơn
Cởi mở hơn
Trung thực hơn
thẳng thắn
sự thẳng thắn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cuộn thịt
sự thất bại
động, năng động
Chia sẻ hình ảnh
giải trí cuối tuần
Chi phí vận chuyển
sự yên bình giữa thiên nhiên
lãi suất cố định