She gave a candid answer to the question.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi.
His candid comments surprised everyone.
Dịch: Những bình luận thẳng thắn của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
thẳng thắn
thẳng thắn, đơn giản
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dịch vụ y tế
thời đại 4.0
chuỗi sử thi
đo lường phản ứng của công chúng
vỗ tay
giảng viên thỉnh giảng
ném
Chứng chỉ kỹ năng CNTT