His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ảnh thời thơ ấu
MV không lời
hợp đồng, giao ước
nữ thần
mối liên hệ tâm lý và thể chất
cây
trang phục giản dị
hành vi gây tổn thương