His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
chất lỏng ấm
an sinh xã hội
bảng cảm ứng
dầu xả, máy điều hòa
Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn
Người nhìn thấy, người có khả năng tiên đoán tương lai.
Đối tác nước ngoài
nước ngọt