His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thời thơ ấu
Giấy tờ đã cấp
kịp thời hướng dẫn
cuộc thăm dò chung
lợi ích kinh tế
Lòng thương xót Chúa
thủ tục pháp lý
đánh giá sơ bộ