The escalator was out of order, so we had to take the stairs.
Dịch: Thang cuốn hỏng, vì vậy chúng tôi phải đi cầu thang.
She stood on the escalator, watching the people around her.
Dịch: Cô đứng trên thang cuốn, quan sát những người xung quanh.
Escalators are common in shopping malls and airports.
Dịch: Thang cuốn rất phổ biến trong các trung tâm thương mại và sân bay.
Không gian dành cho bữa ăn hoặc nơi tổ chức các bữa ăn trong một không gian nhất định