những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
gynecological health
/ˌɡaɪ.nə.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl hɛlθ/
sức khỏe phụ khoa
noun
common vision
/ˈkɒmən ˈvɪʒən/
tầm nhìn chung
noun
global education specialist
/ˈɡloʊbəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈspɛʃəˌlɪst/
chuyên gia giáo dục toàn cầu
noun
Prioritization method
/praɪˌɔːrɪtaɪˈzeɪʃən ˈmɛθəd/
Phương pháp ưu tiên
noun
modern material
/ˈmɒdərn məˈtɪəriəl/
vật liệu hiện đại
adjective
tremulous
/ˈtremjələs/
run rẩy, run bắn
noun
time restriction
/taɪm rɪˈstrɪkʃən/
hạn chế thời gian
phrase
empowering woman
/ɪmˈpaʊərɪŋ ˈwʊmən/
phụ nữ quyền năng, làm cho phụ nữ cảm thấy tự tin và có khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình