The earthquake was a catastrophe for the entire region.
Dịch: Động đất là một thảm họa cho toàn bộ khu vực.
The oil spill resulted in an environmental catastrophe.
Dịch: Vụ rò rỉ dầu dẫn đến một thảm họa môi trường.
thảm họa
tai ương
thảm khốc
tàn phá
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đứng dở dở dội
giữ bí mật
sự mở rộng kinh doanh
viên thuốc hình thoi
kính viễn vọng opera
công việc sửa chữa
Nuôi dưỡng, chăm sóc
sự tôn trọng giữa các cá nhân