The earthquake was a catastrophe for the entire region.
Dịch: Động đất là một thảm họa cho toàn bộ khu vực.
The oil spill resulted in an environmental catastrophe.
Dịch: Vụ rò rỉ dầu dẫn đến một thảm họa môi trường.
thảm họa
tai ương
thảm khốc
tàn phá
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nhóm ngành
tin nhắn bị bỏ lỡ
một ngôi trường top
mưu kế, chiến thuật
máy bay phản lực cỡ lớn
Điều kiện làm việc
giá trị kinh doanh
cải chíp