I love adding bok choy to my stir-fries.
Dịch: Tôi thích thêm cải thìa vào món xào của mình.
Bok choy is a popular ingredient in Asian cuisines.
Dịch: Cải thìa là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á.
cải bắp Trung Quốc
cải thìa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thái độ hợp tác
mối liên kết yêu thương
sự kiện đối ngoại
khuynh hướng mua hàng
Cây có mùi thơm
làm ô nhiễm
Món ăn chiên
chờ sẵn