The psychological assessment revealed underlying issues.
Dịch: Đánh giá tâm lý đã tiết lộ những vấn đề tiềm ẩn.
She underwent a psychological assessment to better understand her behavior.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một đánh giá tâm lý để hiểu rõ hơn về hành vi của mình.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.