I will be attending the meeting tomorrow.
Dịch: Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.
She is attending a conference in Hanoi.
Dịch: Cô ấy đang tham dự một hội nghị ở Hà Nội.
tham gia
gia nhập
sự tham dự
tham dự
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngọn núi
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
kiểu chữ đậm
kháng thể IgG
diễn tập
phân khúc bia không cồn
nghỉ phép cha
bị nói xấu, vu khống, xuyên tạc