I placed the book on the table.
Dịch: Tôi đặt cuốn sách trên bàn.
We need a bigger table for our guests.
Dịch: Chúng ta cần một cái bàn lớn hơn cho khách.
She set the table for dinner.
Dịch: Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.
bàn viết
mặt bàn
quầy
bảng
để bàn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tư vấn thuế
Bồ Tát
khiển trách, trách mắng
Người quản lý hộ gia đình
do dự
Thành phố Cảng anh hùng
con vịt đực
Nguy cơ ô nhiễm