The police surveil the suspect.
Dịch: Cảnh sát theo dõi nghi phạm.
The government surveils internet activity.
Dịch: Chính phủ giám sát hoạt động trên internet.
Giám sát
Quan sát
Quản lý
Sự theo dõi, sự giám sát
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
gà trống
đâm thủng
lễ đăng quang
vùng, lĩnh vực, miền
sự thống trị của nam giới
người quản lý quan hệ bên ngoài
pháp luật và trật tự
hiền hòa, nhẹ nhàng