The scrolling text on the website caught my attention.
Dịch: Văn bản cuộn trên trang web đã thu hút sự chú ý của tôi.
He created a video with scrolling text for the presentation.
Dịch: Anh ấy đã tạo một video với văn bản cuộn cho bài thuyết trình.
văn bản di chuyển
văn bản hoạt hình
cuộn
12/06/2025
/æd tuː/
dễ gần, hòa đồng
Ao cá bị tràn
ngân hàng máu
bảng xếp hạng âm nhạc
sự sửa đổi
thuế bán hàng
mang, vác
máy trộn đứng