He has a bad name in the community.
Dịch: Anh ấy có một tên xấu trong cộng đồng.
Having a bad name can affect your chances of getting a job.
Dịch: Có một tên xấu có thể ảnh hưởng đến cơ hội xin việc của bạn.
danh tiếng xấu
tên xấu
sự xấu
xấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tình hình kinh tế
nịnh bợ, xu nịnh
xe thể thao thuần điện
Môn thể thao đang thịnh hành
Vẻ đẹp trong một tâm hồn tốt
Chàng trai gầy gò
Thư ngỏ
mililit