The car is accelerating down the highway.
Dịch: Chiếc xe đang tăng tốc trên đường cao tốc.
The company is accelerating its growth by investing in new technologies.
Dịch: Công ty đang gia tăng tốc độ phát triển bằng cách đầu tư vào công nghệ mới.
tăng tốc
thúc giục
gia tốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
năng lượng phát sáng
kho lạnh
đầu tư bạc triệu
Lập kế hoạch chính sách
Âm nhạc phổ biến
khép lại một chương
động vật giáp xác
kiến thức quý giá