The car is accelerating down the highway.
Dịch: Chiếc xe đang tăng tốc trên đường cao tốc.
The company is accelerating its growth by investing in new technologies.
Dịch: Công ty đang gia tăng tốc độ phát triển bằng cách đầu tư vào công nghệ mới.
tăng tốc
thúc giục
gia tốc
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự nghi ngờ
Môn học tự chọn
yếu tố môi trường
ngành nghệ thuật
sinh sống
Triển khai hệ thống phòng không
chiếc xe cũ
thiết bị bảo vệ