She drizzled caramel over the ice cream.
Dịch: Cô ấy rưới caramel lên kem.
The cake was topped with a rich caramel sauce.
Dịch: Chiếc bánh được phủ một lớp sốt caramel đậm đà.
kẹo bơ
đường cháy
quá trình tạo caramel
làm caramel hóa
20/11/2025
giếng ánh sáng
kẹo đậu
Ánh sáng tạo không khí
những người nổi tiếng là bạn đời/người yêu của vận động viên
Giấy phép lái xe mô tô
cao nhất
tài khoản số
Sự giằng co, bế tắc