She drizzled caramel over the ice cream.
Dịch: Cô ấy rưới caramel lên kem.
The cake was topped with a rich caramel sauce.
Dịch: Chiếc bánh được phủ một lớp sốt caramel đậm đà.
kẹo bơ
đường cháy
quá trình tạo caramel
làm caramel hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Trí nhớ tốt
môi trường biển
tước quyền hành nghề luật sư
xào (thức ăn) nhanh
Hậu quả nghiêm trọng
kẻ khoe khoang, người thích tự tôn tự đại
không thuận lợi
nấm miệng