She drizzled caramel over the ice cream.
Dịch: Cô ấy rưới caramel lên kem.
The cake was topped with a rich caramel sauce.
Dịch: Chiếc bánh được phủ một lớp sốt caramel đậm đà.
kẹo bơ
đường cháy
quá trình tạo caramel
làm caramel hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Đối tượng nghiên cứu
Thiếu tính kết nối
sự đá, cú đá
thuế doanh nghiệp
sự gián đoạn
Vô địch vật dân tộc
nửa người nửa ngựa
trả deadline rẹt rẹt