She drizzled caramel over the ice cream.
Dịch: Cô ấy rưới caramel lên kem.
The cake was topped with a rich caramel sauce.
Dịch: Chiếc bánh được phủ một lớp sốt caramel đậm đà.
kẹo bơ
đường cháy
quá trình tạo caramel
làm caramel hóa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cào cào
cán bộ nhà thờ
Người điều phối cơ sở vật chất
bảng trắng
tư tưởng cách mạng
chiếm ưu thế, thịnh hành
Người không đủ năng lực
củ nghiền