His moniker is well-known in the music industry.
Dịch: Biệt danh của anh ấy rất nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
She chose a moniker that reflects her personality.
Dịch: Cô ấy chọn một biệt danh phản ánh tính cách của mình.
biệt danh
bí danh
đặt biệt danh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Mì ống làm từ mực, thường có màu đen và hương vị đặc trưng.
rối loạn nhân cách xã hội
tiết kiệm
bản chất bên trong, tâm hồn
ngày trọng đại
thần thái cuốn hút
sự quyết toán thuế
tệp tín dụng