His moniker is well-known in the music industry.
Dịch: Biệt danh của anh ấy rất nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
She chose a moniker that reflects her personality.
Dịch: Cô ấy chọn một biệt danh phản ánh tính cách của mình.
biệt danh
bí danh
đặt biệt danh
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sự tích trữ
công dụng tiềm ẩn
nấu ăn cắm trại
Hiệu suất năng lượng
bìa cứng
sự khuyến mãi tiếp thị
Doanh số bán ô tô
làm mịn, làm phẳng