She is performing a song on the stage.
Dịch: Cô ấy đang trình diễn một ca khúc trên sân khấu.
The band will perform a song from their new album.
Dịch: Ban nhạc sẽ trình diễn một ca khúc từ album mới của họ.
hát một bài hát
biểu diễn một giai điệu
màn trình diễn
bài hát
08/11/2025
/lɛt/
ngành nghiên cứu bảo tàng
trạng thái rắn
hành vi tốt
Sữa chua uống
khu vực nông nghiệp
chiều dài đường
Gói trợ cấp hưu trí sớm
hiệu quả đến không ngờ