She baked a delicious custard pie for dessert.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh custard ngon lành cho món tráng miệng.
Custard pie is a popular dish in many cultures.
Dịch: Bánh custard là một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
bánh kem
custard trứng
custard
nướng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tính trống rỗng
chức năng
hờn dỗi, làm mặt mày
sự suy ngẫm, sự trầm tư
Trận đấu vượt trội
hoa nhài
đâm, chọc
dây nhện