The tugboat assisted the large ship into the harbor.
Dịch: Tàu kéo đã giúp tàu lớn vào cảng.
A small tugboat was waiting to tow the damaged vessel.
Dịch: Một chiếc tàu kéo nhỏ đang chờ để kéo tàu bị hư hỏng.
tàu kéo
kéo mạnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đốt sống
một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.
khỉ đột
tài chính gia đình
học thêm
số thứ tự
vải bền chắc
cơ chế kế toán