It was pure guesswork on my part.
Dịch: Đó hoàn toàn là sự phỏng đoán từ phía tôi.
Their decision was based on guesswork.
Dịch: Quyết định của họ dựa trên sự ước đoán.
sự suy đoán
sự phỏng đoán
sự ước tính
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mô
Hoa hậu Thế giới Việt Nam
được lên kế hoạch kỹ lưỡng
Cải thìa
Sự phát triển, sự mọc thêm
liên
Dấu hiệu báo hiệu giao thông
cá lăng