It was pure guesswork on my part.
Dịch: Đó hoàn toàn là sự phỏng đoán từ phía tôi.
Their decision was based on guesswork.
Dịch: Quyết định của họ dựa trên sự ước đoán.
sự suy đoán
sự phỏng đoán
sự ước tính
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sự suy thoái môi trường
Trong mọi khía cạnh
nghẹn ngào
Diễn tập, tập dượt
lớp nâng cao
chuyến đi thiên nhiên
suối nước nóng
cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu