I love eating Vietnamese cakes during festivals.
Dịch: Tôi thích ăn bánh Việt Nam trong các lễ hội.
She made delicious Vietnamese cakes for the celebration.
Dịch: Cô ấy đã làm những chiếc bánh Việt Nam ngon cho buổi lễ.
Bánh ngọt Việt Nam
Món tráng miệng Việt Nam
bánh
nướng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bút đánh dấu
tính có thể tranh cãi
năm tài chính
hậu quả
sự hợp tác kinh doanh
người chiến đấu; chiến binh
người vô lễ
làn da không hoàn hảo