chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
idiom
fall into the lap of luxury
/fɔːl ˈɪntuː ðə læp ɒv ˈlʌkʃəri/
lạc vào nhà giàu
noun
light condition
/laɪt kənˈdɪʃən/
điều kiện ánh sáng
adjective
increasing order
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈɔːrdər/
thứ tự tăng dần
noun
underwater garden
/ˈʌndərˌwɔːtər ˈɡɑːrdən/
vườn dưới nước
noun
alluvial soil
/əˈluːviəl sɔɪl/
đất phù sa
verb
complicate
/ˈkɒmplɪkeɪt/
làm phức tạp
noun
wood furniture
/wʊd ˈfɜːrnɪtʃər/
Đồ gỗ nội thất
noun
nebulae
/ˈnɛb.juː.liː/
hình cầu bụi sao, các đám mây khí và bụi trong vũ trụ phát sáng hoặc tối