She made a daring decision to travel alone.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo khi đi du lịch một mình.
His daring act of bravery inspired others.
Dịch: Hành động liều lĩnh của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.
táo bạo
dũng cảm
sự táo bạo
dám
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bị đuổi khỏi vị trí hoặc quyền lực
thuộc về cảm xúc, xúc cảm
Quản lý hóa đơn
sợi polyester
giải bóng rổ
truyện ngôn tình bược ra
Người quản trị website
cọc neo đất