She is making lemonade for the party.
Dịch: Cô ấy đang pha nước chanh cho bữa tiệc.
Making lemonade is easy.
Dịch: Việc pha nước chanh rất dễ.
trộn nước chanh
chuẩn bị nước chanh
nước chanh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt
chủ nghĩa tập thể
mối quan hệ qua lại, mối quan hệ đối đẳng
các dấu hiệu động vật
vận tải hàng không quốc tế
danh mục sản phẩm
không chỉ
mẫu đánh giá