The first floor is where the main reception is located.
Dịch: Tầng một là nơi có lễ tân chính.
I live on the first floor of the building.
Dịch: Tôi sống ở tầng một của tòa nhà.
The shop is on the first floor.
Dịch: Cửa hàng nằm ở tầng một.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác