His actions had serious consequences.
Dịch: Hành động của anh ấy gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
The accident resulted in serious consequences for the environment.
Dịch: Tai nạn dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.
Hệ lụy nghiêm trọng
Hậu quả trầm trọng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hãng hàng không
thời gian quý giá
tình yêu đầy đam mê
nón, mũ, nắp
Nhân viên phục vụ (nhà hàng, quán cà phê, v.v.)
sò, ốc, nhuyễn thể
kỷ niệm
Thai League 2