I unintentionally offended her by commenting on her weight.
Dịch: Tôi vô tình xúc phạm cô ấy khi bình luận về cân nặng của cô ấy.
He unintentionally offended his boss with his joke.
Dịch: Anh ấy vô tình xúc phạm sếp bằng câu nói đùa của mình.
vô tình làm phật lòng
lỡ lời xúc phạm
vô tình
sự xúc phạm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Điểm phát Wi-Fi
thần chiến tranh
quá trình caramel hóa
thu ngân sách
tầm quan trọng của việc học
nghệ sĩ hiện thực
công nghệ triển khai
pulpe me trái me