The cat video became a viral sensation.
Dịch: Video về chú mèo đã trở thành một hiện tượng mạng.
She became a viral sensation overnight.
Dịch: Cô ấy đã trở thành một hiện tượng mạng chỉ sau một đêm.
Hiện tượng trên Internet
Sự nổi tiếng trên mạng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cái nhìn tổng quan
gọn gàng, ngăn nắp
Kính lúp
thời trang thể dục
sự nếm thử
hấp dẫn, thu hút
nhu cầu sử dụng
vừa mơ hồ vừa ngớ ngẩn