chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
Different route
/ˈdɪfərənt ruːt/
Tuyến đường khác
noun
money laundering
/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/
Rửa tiền
noun
new heights
/njuː haɪts/
Tầm cao mới
adjective
non-fatal
/ˌnɒnˈfeɪtl/
không gây thương vong
noun
experimental music
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl ˈmjuːzɪk/
Nhạc thử nghiệm
noun
Lang Son
/lɑːŋ sʌn/
Lạng Sơn
idiom
take the plunge
/teɪk ðə plʌndʒ/
quyết định làm một việc gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm