The tempo of the song is quite slow.
Dịch: Nhịp độ của bài hát khá chậm.
You need to keep up with the tempo of the class.
Dịch: Bạn cần phải theo kịp nhịp độ của lớp học.
nhịp
tốc độ
thuộc về thời gian
điều chỉnh nhịp độ
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
phí bảo hiểm
mô hình tựa toa tàu
Thương hiệu cà phê cao cấp
thuộc về nông nghiệp
Tổ ấm
Thử sức
thủ tướng
sự nghiêm khắc