The card maker created a beautiful birthday card.
Dịch: Người làm thẻ đã tạo ra một tấm thiệp sinh nhật đẹp.
She hired a card maker for her wedding invitations.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người làm thẻ cho thiệp mời đám cưới của mình.
người thiết kế thẻ
người sản xuất thẻ
thẻ
làm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bưởi
công bằng, công lý, sự công bằng
Diễn tập chiến thuật
chất lượng thấp
đợt nắng ấm
phần cuối cùng
hệ thống vũ khí tiên tiến
sữa cọ