The card maker created a beautiful birthday card.
Dịch: Người làm thẻ đã tạo ra một tấm thiệp sinh nhật đẹp.
She hired a card maker for her wedding invitations.
Dịch: Cô ấy đã thuê một người làm thẻ cho thiệp mời đám cưới của mình.
người thiết kế thẻ
người sản xuất thẻ
thẻ
làm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Người dẫn chương trình truyền hình
cấp tính, nhạy bén, sáng suốt
đối tượng tham gia
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều
sự mô tả
độ bền cao
lối sống khác thường
những người trẻ mới vào nghề