He used a piece of ap to fix the table.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một miếng ap để sửa cái bàn.
The ap was too thin for the project.
Dịch: Cái ap quá mỏng cho dự án.
tấm ván
bảng
đã áp dụng
áp dụng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thiết bị theo dõi bệnh nhân
sự phục hồi đất
bôi nhọ, phỉ báng
Tấm ốp tường nhà bếp bằng gạch
Cán bộ trường học
tòa nhà FPT Polytechnic
truy cập Facebook
cơ bản