Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "applied"

noun
applied behavior analysis
/əˈplaɪd bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/

phân tích hành vi ứng dụng

noun
applied training
/əˈplaɪd ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo ứng dụng

noun
Applied Economics
/əˈplaɪd ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế ứng dụng

noun
Applied Science
/əˈplaɪd ˈsaɪəns/

Khoa học ứng dụng

noun
applied education
/əˈplaɪd ˌɛdʒuˈkeɪʃən/

giáo dục ứng dụng

noun
applied fitness
/əˈplaɪd ˈfɪtnəs/

thể dục áp dụng

noun
applied subject
/əˈplaɪd ˈsʌb.dʒɛkt/

môn học ứng dụng

noun
applied learning
/əˈplaɪd ˈlɜrnɪŋ/

học tập ứng dụng

noun
applied arts
/əˈplaɪd ɑrts/

nghệ thuật ứng dụng

noun
applied experience
/əˈplaɪd ɪkˈspɪrɪəns/

kinh nghiệm ứng dụng

noun
applied linguistics
/əˈplaɪd lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

ngôn ngữ ứng dụng

noun
applied mathematics
/əˈplaɪd ˈmæθəˌmætɪks/

Toán ứng dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY