The flame-colored bird perched on the branch.
Dịch: Chim màu lửa đậu trên cành.
I saw a flame-colored bird in the jungle.
Dịch: Tôi đã thấy một con chim màu lửa trong rừng.
chim lửa
chim nhiều màu sắc
ngọn lửa
chim
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Chứng gan to
kịp thời cứu được
áo giữ nhiệt bình trà
chiếm thời gian
nghề streamer
tinh chỉnh hiệu suất
Âm nhạc đầu thế kỷ 20
hoàn toàn, tuyệt đối