The price increased eight times last year.
Dịch: Giá đã tăng lên tám lần trong năm ngoái.
She practiced the song eight times before the performance.
Dịch: Cô ấy đã tập bài hát tám lần trước buổi biểu diễn.
gấp tám lần
07/11/2025
/bɛt/
Mầm bệnh tiềm ẩn
cá voi, động vật có vú sống dưới nước thuộc bộ Cá voi
khách
ngọn lửa bao trùm
kênh truyền hình
cá hoa
Quản lý an toàn cháy nổ
Sự đào tạo; huấn luyện