She showed great fortitude during the crisis.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường lớn trong cuộc khủng hoảng.
His fortitude in facing challenges is admirable.
Dịch: Sự kiên cường của anh ấy khi đối mặt với những thử thách thật đáng ngưỡng mộ.
dũng cảm
sự can đảm
kiên cường
củng cố
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
cảnh đánh nhau
không thể nghi ngờ
biểu hiện cảm xúc
giai đoạn mới làm cha mẹ
được tha thứ
gương mặt diễn viên trẻ
bọt, có bọt
chế độ hoạt động