We decided to refinance the loan to get a lower interest rate.
Dịch: Chúng tôi quyết định tái tục khoản vay để có được lãi suất thấp hơn.
The company is seeking to refinance its debt.
Dịch: Công ty đang tìm cách tái cấp vốn cho khoản nợ của mình.
cơ cấu lại nợ
gia hạn
sự tái cấp vốn
tái cấp vốn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
áo len cổ lọ
Kính mát khung to
tuân thủ hướng dẫn
Làng nghề
cactus móng tay
kiếm được thu nhập tốt
Diễn xuất hoàn hảo
cho vay tiêu dùng