Her perfect performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn hoàn hảo của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor was praised for his perfect performance.
Dịch: Nam diễn viên được khen ngợi vì diễn xuất hoàn hảo của anh ấy.
Diễn xuất không tì vết
Màn trình diễn hoàn mỹ
12/06/2025
/æd tuː/
một triệu triệu
ủng hộ công lý
quy trình thủ tục hành chính
Chăm sóc sắc đẹp
hang động
hương vị tinh tế
Phản hồi xã hội
thực phẩm chức năng giả