Her perfect performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn hoàn hảo của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor was praised for his perfect performance.
Dịch: Nam diễn viên được khen ngợi vì diễn xuất hoàn hảo của anh ấy.
Diễn xuất không tì vết
Màn trình diễn hoàn mỹ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
bạn
Đa dạng văn hóa
Chỉ số bền vững
nhận thức tình huống
người chấp nhận hoặc vật chấp nhận
Giá đỡ mô-đun máy ảnh
thuộc về y sinh học
sự thật trần trụi